选择一个省份(例如北部,南部-正省,南部副省二,中部-正省,中部-副省一)以日历方式显示每天的特别号 并把头,尾,和尾 做筛选
01
Thứ 6
78885 8 5 85 3 |
02
Thứ 7
20681 8 1 81 9 |
03
Chủ nhật
43132 3 2 32 5 |
04
Thứ 2
42988 8 8 88 6 |
05
Thứ 3
19376 7 6 76 3 |
06
Thứ 4
90402 0 2 02 2 |
07
Thứ 5
09854 5 4 54 9 |
08
Thứ 6
00726 2 6 26 8 |
09
Thứ 7
82064 6 4 64 0 |
10
Chủ nhật
48146 4 6 46 0 |
11
Thứ 2
05507 0 7 07 7 |
12
Thứ 3
16592 9 2 92 1 |
13
Thứ 4
02769 6 9 69 5 |
14
Thứ 5
51338 3 8 38 1 |
15
Thứ 6
68285 8 5 85 3 |
||||||